5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4311 |
Phá dỡ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |