4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7911 |
Đại lý du lịch |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7310 |
Quảng cáo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1811 |
In ấn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |