4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1072 |
Sản xuất đường |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1811 |
In ấn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0111 |
Trồng lúa |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7310 |
Quảng cáo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |