2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2431 |
Đúc sắt thép |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4311 |
Phá dỡ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |