3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |