| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
| 47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
| 47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
| 47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
| 47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
| 77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
| 52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
| 52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
| 52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
| 52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
| 52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 53100 |
Bưu chính |
| 53200 |
Chuyển phát |
| 52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
| 52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
| 52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
| 52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 77101 |
Cho thuê ôtô |
| 77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
| 77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |