Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0801358213 - Công Ty TNHH Thảo Dược An Bảo Khang

Công Ty TNHH Thảo Dược An Bảo Khang
Tên quốc tế An Bao Khang Herbal Company Limited
Mã số thuế 0801358213
Địa chỉ 58 Tôn Đức Thắng, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Xuất hóa đơn
Người đại diện Ngô Quang Hải
Ngày hoạt động 22/06/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 17-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Chí Linh
Mã số thuế: 0801358372
Người đại diện: Nguyễn Thị Mát
KDC Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Hải Dương
Mã số thuế: 0801358615
Người đại diện: Nguyễn Văn Cường
Số 6 phố An Ninh, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801358703
Người đại diện: Ngô Văn Huy
KDC Kênh Mai 1, Phường Văn Đức, Thành phố Chí Linh, Hải Dương.
Mã số thuế: 0801358862
Người đại diện: Trịnh Thị Nụ
KDC Cầu Dòng, Phường Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801358809
Người đại diện: Vũ Đình Chế
KDC Nam Đông, Phường Cổ Thành, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801359016
Người đại diện: Mạc Văn Hữu
Số nhà 172, đường Trần Quốc Chẩn, Phường Chí Minh, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801359175
Người đại diện: Lê Văn Hưng
Khu dân cư số 3, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801359136
Người đại diện: Lê Thị Hà
Số 1/1, phố Nguyễn Huệ KDC Nguyễn Trãi 1, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801359150
Người đại diện: Đàm Văn Huy
Số 69 Đường Trần Nguyên Đán, Phường Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801359418
Người đại diện: ĐỒNG XUÂN VỸ
L�i ��ng, Phường Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Hải Dương.
Mã số thuế: 0107982711-001
Người đại diện: Phạm Thị Yên
Khu dân cư số 9, Phao Sơn, Phường Phả Lại, Thành phố Chí Linh, Hải Dương
Mã số thuế: 0801359778
Người đại diện: Phạm Văn Thùy
Hoàng Gián Mới, Phường Hoàng Tiến, Thành phố Chí Linh, Hải Dương.
Mã số thuế: 0801359760
Người đại diện: Đoàn Duy Giang
Tiền Định, Phường Cộng Hòa, Thành phố Chí Linh, Hải Dương.
Mã số thuế: 0801360036
Người đại diện: Nguyễn Trọng Nguyên
Số 16, đường Đoàn Kết, phố Thái Học 3, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801360043
Người đại diện: Nguyễn Hữu Đương
KDC Đọ Xá, Phường Hoàng Tân, Thành phố Chí Linh, Hải Dương.
Mã số thuế: 0104113174-002
Người đại diện: BÙI ĐỨC HIỂN
Số 181 đường Hùng Vương, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam