| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 37001 |
Thoát nước |
| 37002 |
Xử lý nước thải |
| 38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
| 38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
| 38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
| 39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 41000 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 46322 |
Bán buôn thủy sản |
| 46323 |
Bán buôn rau, quả |
| 46324 |
Bán buôn cà phê |
| 46325 |
Bán buôn chè |
| 46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
| 46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
| 46622 |
Bán buôn sắt, thép |
| 46623 |
Bán buôn kim loại khác |
| 46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 74901 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
| 74909 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 75000 |
Hoạt động thú y |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
| 79110 |
Đại lý du lịch |
| 79120 |
Điều hành tua du lịch |
| 79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
| 80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 80300 |
Dịch vụ điều tra |
| 81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |