| 56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 46202 |
Bán buôn hoa và cây |
| 46203 |
Bán buôn động vật sống |
| 46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
| 52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
| 52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
| 10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
| 10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
| 10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
| 10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
| 07100 |
Khai thác quặng sắt |
| 07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
| 01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
| 01490 |
Chăn nuôi khác |
| 01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
| 01462 |
Chăn nuôi gà |
| 01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
| 03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
| 01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 05200 |
Khai thác và thu gom than non |
| 06100 |
Khai thác dầu thô |
| 06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |