Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0801344669 - Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp 1369

Công Ty Cổ Phần Khu Công Nghiệp 1369
Tên quốc tế 1369 Industrial Area Joint Stock Company
Tên viết tắt 1369 INDUSTRIAL AREA., JSC
Mã số thuế 0801344669
Địa chỉ Lô 90.4 Đường Phù Đổng, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Trung Thành
Điện thoại 02203 891 898 -
Ngày hoạt động 24/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
45139 Đại lý xe có động cơ khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 Bán buôn dầu thô
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Dương
Mã số thuế: 0801344676
Người đại diện: Nghiêm Trọng Duy
Số 1/14/48 phố Nguyễn Thượng Mẫn, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0800010134-004
Người đại diện: LÊ ĐỨC UỶ
Ngõ 4- Nguyễn Lương Bằng, , Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0800010134-006
Người đại diện: LÊ ĐỨC UỶ
Số 11, Phố Đền Thánh, Phường Bình hàn, , Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0801344965
Người đại diện: Đinh Thị Vân
Số 63 Nguyễn Quý Tân, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801345006
Người đại diện: Vương Văn Đoàn
1 Bạch Đằng, Phường Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 3603781704
Người đại diện: Dương Minh Vũ
1 Bạch Đằng, Phường Trần Phú, Thành phố Hải Dương, Hải Dương.
Mã số thuế: 0800902286
Người đại diện: LƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH
Số nhà 37, đường An Thái, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 8060793654
Người đại diện: Phạm Văn Tiến
289D Trần Hưng Đạo, PHường Nhị Châu, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0109286967-003
Người đại diện: Vũ Minh Ngọc
Số 29 Vũ Văn Huyên, Phường Trần Phú, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 8057429750
Người đại diện: Phùng Tuấn Anh
Phần 1, kiot bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0800287094
Người đại diện: NGUYỄN VĂN DUẨN
Cụm công nghiệp phía tây đường Ngô Quyền, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0801345292
Người đại diện: Phạm Đăng Quảng
Thửa đất 788, tờ bản đồ 15, khu Vũ Xá, Phường ái Quốc, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0801344108
Người đại diện: Trần Thị Mến
Lô 03-LK8, Khu dân cư Đại An, Phường Tứ Minh, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0801345341
Người đại diện: Đinh Văn Hùng
Số 11, ngõ 293 Ngô Quyền, Khu 4, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Hải Dương
Mã số thuế: 0801344549
Người đại diện: Thái Thị Huyên Trang
Ngõ 353 đường Bình Lộc, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Mã số thuế: 0801346112
Người đại diện: Nguyên Thị Hà
Lô 338 Phạm |Văn Đồng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương