1520 |
Sản xuất giày dép |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1811 |
In ấn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7310 |
Quảng cáo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |