01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
02210 |
Khai thác gỗ |
43110 |
Phá dỡ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |