78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
24310 |
Đúc sắt thép |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
24320 |
Đúc kim loại màu |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |