1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5320 |
Chuyển phát |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7911 |
Đại lý du lịch |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |