20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
07300 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
85200 |
Giáo dục tiểu học |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
02210 |
Khai thác gỗ |
43110 |
Phá dỡ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
85100 |
Giáo dục mầm non |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |