8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |