4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4311 |
Phá dỡ |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0893 |
Khai thác muối |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4631 |
Bán buôn gạo |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0123 |
Trồng cây điều |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0127 |
Trồng cây chè |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0114 |
Trồng cây mía |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0220 |
Khai thác gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0111 |
Trồng lúa |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0125 |
Trồng cây cao su |