4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1311 |
Sản xuất sợi |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6520 |
Tái bảo hiểm |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4311 |
Phá dỡ |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4631 |
Bán buôn gạo |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0111 |
Trồng lúa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
1811 |
In ấn |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7500 |
Hoạt động thú y |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0127 |
Trồng cây chè |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7310 |
Quảng cáo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
0893 |
Khai thác muối |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0220 |
Khai thác gỗ |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |