0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0123 |
Trồng cây điều |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
0125 |
Trồng cây cao su |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0111 |
Trồng lúa |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
1311 |
Sản xuất sợi |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2431 |
Đúc sắt thép |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2520 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1076 |
Sản xuất chè |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0220 |
Khai thác gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
0126 |
Trồng cây cà phê |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4311 |
Phá dỡ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1811 |
In ấn |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
3511 |
Sản xuất điện |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
0127 |
Trồng cây chè |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4631 |
Bán buôn gạo |
0114 |
Trồng cây mía |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |