Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0700848772 - Công Ty CP Đtxd & Tm Trung Hải

Công Ty CP Đtxd & Tm Trung Hải
Tên quốc tế Trung Hai Đtxd & Tm Joint Stock Company
Tên viết tắt TRUNG HAI ĐTXD & TM., JSC
Mã số thuế 0700848772
Địa chỉ Số 242, tổ 3, đường Lý Thường Kiệt, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lại Thị Thu Nga
Điện thoại 0915097078
Ngày hoạt động 05/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
53200 Chuyển phát
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
46103 Đấu giá
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Phủ Lý
Mã số thuế: 0700848606
Người đại diện: NGUYễN VăN LựC
241 Nguyễn Viết Xuân, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Mã số thuế: 0700848701
Người đại diện: ĐàM THị THùY NINH
kiot số 4 Hải Đăng, 124 Lê Lợi, P. Lương Khánh Thiện, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam.
Mã số thuế: 0700231563
Người đại diện: Lê Thị Hồng
Số 38 Tổ 8 Phường Minh Khai, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Mã số thuế: 0700766417
Người đại diện: Lê Công Mạnh
Số 209, 211 Đ. Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Mã số thuế: 0101955609-013
Người đại diện: Hà Văn Vịnh
Gian hàng L2-03, tầng L2 của TTTM Vincom Plaza Hà Nam, số 4, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Mã số thuế: 0312803588-061
Người đại diện: Vũ Quốc Doanh
Số 129 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam
Mã số thuế: 0700849007
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường
Tổ 1, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Hà Nam.
Mã số thuế: 0700849021
Người đại diện: Đinh Duy Hưng
Thôn 2, Xã Phù Vân, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 0700848941
Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn
số 66 ngõ 217 đường Hoàng Văn Thụ, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 0700848966
Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Anh
Đường Thiên Bình, khu đô thị Tiến Lộc, tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 5702078140
Người đại diện: Vũ Thị Thu
Đường Thiên Bình, khu đô thị Tiến Lộc, tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 0901096642
Người đại diện: Đào Danh Hậu
Đường Thiên Bình, khu đô thị Tiến Lộc, tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 0700849166
Người đại diện: Nguyễn Huy Cương
Số nhà 6, tổ 12, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 0700849078
Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn
Số 113 đường Quy Lưu, tổ 6, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 0700849060
Người đại diện: HOÀNG THỊ NGOAN
KĐT Tiến Lộc, Tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
Mã số thuế: 0700849085
Người đại diện: Nguyễn Đức Huy
Đường Thiên Bình, khu đô thị Tiến Lộc, tổ 7, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam