7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4631 |
Bán buôn gạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4311 |
Phá dỡ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0111 |
Trồng lúa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1311 |
Sản xuất sợi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 |
Đúc sắt thép |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6530 |
Bảo hiểm xã hội |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6611 |
Quản lý thị trường tài chính |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
6513 |
Bảo hiểm sức khỏe |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
7911 |
Đại lý du lịch |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |