13130 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
98200 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
53100 |
Bưu chính |
13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
13230 |
Sản xuất thảm, chăn đệm |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
14200 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
13110 |
Sản xuất sợi |
70100 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
53200 |
Chuyển phát |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
14300 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
69200 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |