Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0601270089 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠI PHÁT VN

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI PHÚ ĐẠI PHÁT VN
Tên quốc tế PHU DAI PHAT VN PRODUCTION &TRADING COMPANY LIMITED
Tên viết tắt PHU DAI PHAT VN P&T CO.,LTD
Mã số thuế 0601270089
Địa chỉ Số 46 đường Hưng Yên, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Nam Định
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Thị Tuyết
Điện thoại 0912812090
Ngày hoạt động 26/07/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất sợi
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 18-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Nam Định
Mã số thuế: 0601270120
Người đại diện: PHẠM THỊ THẢO
47 ngõ 418 Điện Biên, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam
Mã số thuế: 0601270113
Người đại diện: Phan Thanh Trường
Số nhà 14/290 Đường Trần Huy Liệu, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 2400978171-003
Người đại diện: Nguyễn Thanh Duy
Số 23 Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Lộc Hòa, Thành Phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0105817335-002
Người đại diện: Bùi Thị Thuỳ Linh
Số 61 Phố Cầu Đông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270219
Người đại diện: PHẠM THỊ LỤA
Số 27 Vũ Tuấn Chiêu, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270226
Người đại diện: Lí Quốc Đại
Số 142 Nguyễn Công Trứ, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270314
Người đại diện: Vũ Thị Thu Hằng
98 Đỗ Mạnh Đạo, Kđt Bãi Viên, Phường Lộc Hòa, Thành Phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270307
Người đại diện: Trần Thế Tuấn
9/6/75 Nguyễn Khuyến, Phường Trường Thi, Thành Phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270378
Người đại diện: Nguyễn Trần Anh Trung
Số nhà 4, ngõ 1482, đường Văn Cao, Phường Văn Miếu, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270434
Người đại diện: TRẦN THỊ THU HƯƠNG
Số 13 Đặng Văn Ngữ, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270353
Người đại diện: Bùi Bảo Hà
Số 5 Đào Duy Từ, Phường Thống Nhất, Thành Phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270441
Người đại diện: Ngô Mạnh Cường
Nhà Ông Phạm Bá Ngọc, Thôn Vị Lương, Xã Nam Phong, Thành Phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 8277510566-001
Người đại diện: Lê Thị Quý
Số 56/558 Trần Huy Liệu, Phường Mỹ Xá, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270473
Người đại diện: Nguyễn Trọng Duy
3/29/213 Đường Phù Long, Phường Trần Tế Xương, Thành Phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270466
Người đại diện: Nguyễn Hồng Huân
Số 75, đường Đông A, Phường Lộc Hòa, Thành phố Nam Định, Nam Định
Mã số thuế: 0601270508
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC THANH
20/25 Trần Huy Liệu, Phường Năng Tĩnh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam