8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |