5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |