4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |