0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6312 |
Cổng thông tin |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0111 |
Trồng lúa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
0114 |
Trồng cây mía |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |