1520 |
Sản xuất giày dép |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |