2432 |
Đúc kim loại màu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7310 |
Quảng cáo |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7911 |
Đại lý du lịch |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1811 |
In ấn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4311 |
Phá dỡ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |