| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 1077 |
Sản xuất cà phê |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
| 2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 1076 |
Sản xuất chè |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 8541 |
Đào tạo cao đẳng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 8533 |
Đào tạo cao đẳng |
| 8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
| 2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 1811 |
In ấn |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1102 |
Sản xuất rượu vang |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |