Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0601214278 - Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Và Du Lịch Vinafarm

Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Nghiệp Và Du Lịch Vinafarm
Tên quốc tế Vinafarm Agriculture And Tourism Production Company Limited
Tên viết tắt VINAFARM ATP CO.,LTD
Mã số thuế 0601214278
Địa chỉ Xóm Phủ, Xã Quang Trung, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Xuất hóa đơn
Người đại diện Mai Vinh Dự
Điện thoại 0917656958
Ngày hoạt động 23/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 Sản xuất đồ uống không cồn
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214260
Người đại diện: Đinh Tiến Đức
Thôn An Thượng, Xã Yên Bình, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214302
Người đại diện: Đặng Thị Dung
Khu vui chơi giải trí Bắc Hà, Thị Trấn Quất Lâm, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214292
Người đại diện: Đặng Văn Khoa
Phố Cầu, Xã Nam Hùng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214285
Người đại diện: Nguyễn Đình Huỳnh
731 – 733 Trần Huy Liệu, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214327
Người đại diện: Trịnh Văn Thế
8/12 Đường Lê Ngọc Hân, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214359
Người đại diện: Nguyễn Mạnh Trung
Xóm 1, Xã Hải Long, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214380
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiển
Số 240 đường Thái Bình, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214398
Người đại diện: Nguyễn Duy Khánh
Xóm 10, Thôn Đại Đê, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214408
Người đại diện: Trần Văn Nam
Số 10 Trần Đăng Ninh, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214373
Người đại diện: Vũ Văn Hạnh
Khu 4, Thị Trấn Yên Định, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214422
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ánh
Xóm Nguyễn, Xã Nam Cường, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214415
Người đại diện: Trần Thị Bích
Số 12-14-16 Đường Lưu Chí Hiếu, Phường Lộc Hạ, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214447
Người đại diện: Đoàn Thị Tuyết
Số 68 đường Đông A, KDTM Hòa Vượng, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214454
Người đại diện: Nguyễn Văn Thi
Xóm 14, Xã Giao Yến, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214461
Người đại diện: Trần Phạm Tuân
Xóm 1, Xã Kim Thái, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định
Mã số thuế: 0601214535
Người đại diện: Mai Văn Thuận
Xóm 10, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định