03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
13290 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
63290 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
43110 |
Phá dỡ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
19100 |
Sản xuất than cốc |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
73100 |
Quảng cáo |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
13240 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
18110 |
In ấn |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |