7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1311 |
Sản xuất sợi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |