4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
24310 |
Đúc sắt thép |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
43110 |
Phá dỡ |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
24320 |
Đúc kim loại màu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |