2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
24310 |
Đúc sắt thép |
24320 |
Đúc kim loại màu |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
13220 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
15200 |
Sản xuất giày dép |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |