5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
0220 |
Khai thác gỗ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3511 |
Sản xuất điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1811 |
In ấn |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |