4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4311 |
Phá dỡ |
4631 |
Bán buôn gạo |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |