4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1076 |
Sản xuất chè |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7911 |
Đại lý du lịch |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7310 |
Quảng cáo |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |