4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0125 |
Trồng cây cao su |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0127 |
Trồng cây chè |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo |
4631 |
Bán buôn gạo |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0111 |
Trồng lúa |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1072 |
Sản xuất đường |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0114 |
Trồng cây mía |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7911 |
Đại lý du lịch |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0123 |
Trồng cây điều |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1076 |
Sản xuất chè |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0220 |
Khai thác gỗ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |