3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |