6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1811 |
In ấn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |