80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49400 |
Vận tải đường ống |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46632 |
Bán buôn xi măng |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |