Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0402084419 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hbh

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hbh
Tên quốc tế Hbh Group Joint Stock Company
Mã số thuế 0402084419
Địa chỉ 70/23 Phan Thanh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Trần Văn Uy
Điện thoại 0935875876
Ngày hoạt động 02/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
01190 Trồng cây hàng năm khác
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084320
Người đại diện: Nguyễn Thị Tự
83 Hoàng Kế Viêm, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084458
Người đại diện: Hồ Thị Thanh Bảo
Tầng 6, tòa nhà Cevimetal Building, 69 Quang Trung, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084313
Người đại diện: Nguyễn Huỳnh Hoa
H61/10E K138 Hoàng Văn Thái, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084289
Người đại diện: Nguyễn Đình Quý
Số 98 Lê Cao Lãng, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084514
Người đại diện: Ninh Thái Cường
180 Lý Nhân Tông, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084306
Người đại diện: Nguyễn Thiện Chí
39 Nguyễn Thế Lộc, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084345
Người đại diện: Trịnh Mai Phương
35/9 Tô Hiến Thành, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084296
Người đại diện: Đặng Thị Thu Diệp
Số nhà K21/37 đường Trần Nhật Duật, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084338
Người đại diện: Nguyễn Thị Thi
03 Triệu Nữ Vương, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084546
Người đại diện: Trần Thị Thu Hạnh
35 Thuận An 6, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084507
Người đại diện: Nguyễn Sĩ Tiến Vũ
121 Nguyễn Hữu Dật, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084539
Người đại diện: Trần Thị Bảo Linh
121 Nguyễn Hữu Dật, Phường Hoà Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084560
Người đại diện: Hoàng Tiến Dũng
104 Đinh Công Trứ, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084585
Người đại diện: Phạm Thị Thảo
16 Đinh Lễ, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084634
Người đại diện: Nguyễn Văn Sáng
Số 6 Nguyễn Mậu Tài, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Mã số thuế: 0402084578
Người đại diện: Phan Thị Thúy Nga
68/32 Nguyễn Mộng Tuân, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng