4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
10611 |
Xay xát |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
10720 |
Sản xuất đường |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
46101 |
Đại lý |
46102 |
Môi giới |
46103 |
Đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |