0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0123 |
Trồng cây điều |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1076 |
Sản xuất chè |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3511 |
Sản xuất điện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0127 |
Trồng cây chè |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0114 |
Trồng cây mía |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0111 |
Trồng lúa |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0125 |
Trồng cây cao su |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |