1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1076 |
Sản xuất chè |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1072 |
Sản xuất đường |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4631 |
Bán buôn gạo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |