4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |