7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4311 |
Phá dỡ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3511 |
Sản xuất điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |