8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4311 |
Phá dỡ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1311 |
Sản xuất sợi |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |