4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
7911 |
Đại lý du lịch |
7310 |
Quảng cáo |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1811 |
In ấn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |